--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kỳ đà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kỳ đà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỳ đà
+ noun
varan; monitor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỳ đà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kỳ đà"
:
ka ki
kè kè
kẻ cả
kẻ chợ
kẻ giờ
kẻ khó
kẽ hở
keo cú
kèo cò
kèo kẹo
more...
Lượt xem: 727
Từ vừa tra
+
kỳ đà
:
varan; monitor
+
e. l. doctorow
:
tiểu thuyết gia người Mỹ, sinh năm 1931
+
musketry
:
thuật bắn súng hoả mai; thuật bắn súng trường
+
calorimeter
:
cái đo nhiệt lượng
+
mortal
:
chết, có chếtman is mortal người ta ai cũng chếtthe mortal remains xác chết, tử thi